Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3
Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3
Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3
Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3
Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3
Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3
Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3
Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3
Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3
Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3
Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3
Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3

Máy đào Kobelco SK380XDLC-10, gầu tiêu chuẩn 1.9m3

Liên hệ

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất.  Tư vấn các Sản phẩm đã qua sử dụng được nhập khẩu trực tiếp từ Kobelco Nhật Bản.

Tình trạng: Hàng có sẵn
Mã hàng: Z-SK380xdlc-10

Chi tiết sản phẩm

Liên hệ: 0918.918.108 để biết thêm thông tin nhanh nhất. Tư vấn các Sản phẩm đã qua sử dụng được nhập khẩu trực tiếp từ Kobelco Nhật Bản.


Thông số kỹ thuật chính

Thương hiệuKobelco Nhật Bản
ModelSK380xdlc-10
Dung tích gầu1.9 m3
Động cơHino 
Công suất động cơ KW/ 2000 vòng/ phút
Momen cực đại


Lĩnh vực ứng dụng: Khai thác đá, khai thác cát.... 






  Thông số kỹ thuật chính

Model
SK380XDLC - 10
Trọng lượng vận hành
38,500kg
Động cơ
HINO J08EUN, 6cyl
Công suất
200/2100 Kw/rpm
Dung tích gầu
1.9m3
Chiều cao đào lớn nhất
10.23m
Chiều sâu đào lớn nhất
6.84m
Chiều dài cần chính
6.50m
Chiều dài cần phụ
2.6m
Motor di chuyển
Bơm piton lưu lượng thay đổi
Vận tốc di chuyển
5.6/3.3 km/h
Tốc độ quay toa
10 min-1
Lực đào max của gầu
252kN
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
11,380mm x 3,190mm x3,230mm
Bề rộng xích
600mm
Thùng nhiên liệu
503L
Hệ thống giám sát từ xa
Trang bị sẵn
Cabin
Máy lạnh


































































Kích thước máy

SK380XDLC
Unit : mm
Arm lengthSuper short 2.25mShort 2.6m
AOverall length11,51011,380
BOverall height (to top of boom)3,7703,690
COverall width3,190
DOverall height (to top of cab)3,230
EGround clearance of rear end*1,210
FGround clearance*500
GTail swing radius3,600
G'Distance from center of swing to rear end3,600
HTumbler distance4,050
IOverall length of crawler4,970
JTrack gauge2,590
KShoe width600
LOverall width of upperstructure3,120
* Without including height of shoe

Thông số kỹ thuật chính

Model NameSK380XDLC
Machine TypeSK380XDLC-10

Động cơ

ModelHINO J08E
TypeDirect injection, water-cooled, 4-cycle, 6-cylinder diesel engine with intercooler turbo-charger
Rated power outputkW/min-1188 / 2,100 (ISO 9249)
200 / 2,100 (ISO 14396)

Hệ thống thủy lực

Hydraulic capacityLSystem 410 / Tank level 245
PumpTypeTwo Variable displacement piston pumps + one gear pump
Max.Discharge flowL/min2 x 294 , 1 x 21

Hệ thống quay toa

Swing speedmin-1{rpm}10

Hệ thống di chuyển

Travel Speedkm/h5.6 / 3.3
Drawbar pulling forcekN331 (ISO 7464)
Gradeability% ( º )70 {35}
Track shoesTriple grouser shoe
Track shoemm600 / 800
Travel motorsVariable displacement piston pump

Refilling Capacities & Lubrications

Fuel TankL503

Gầu và các phần gắn thêm

Bucket capacityISO heapedm31.91.6
ISO struckm31.451.2
Bucket Opening WidthWith side cuttersmm1,7401,470
Without side cuttersmm1,7401,470

Khối lượng hoạt động

Operating Weightkg38,500 - 39,100

Vùng làm việc

SK380XDLC
Unit : m
Boom length6.50m
Range / ArmSuper short 2.25 mShort 2.6 m
aMax. digging reach10.3610.61
bMax. digging reach at ground level10.1510.4
cMax. digging depth6.516.84
dMax. digging height10.2910.23
eMax. dumping clearance7.067.07
fMin. dumping clearance3.733.34
gMax. vertical wall digging depth4.335.7
hMin. swing radius4.494.46
iHorizontal digging stroke at ground level3.394.21
jDigging depth for 2.4m(8')flat bottom6.316.65
Bucket capacity ISO heapedm31.91.9

Lực đào

Digging Force (ISO 6015)Unit: kN
Arm lengthSuper short 2.25 mShort 2.6 m
Bucket digging force229
252*
229
252*
Arm crowding force232
255*
207
228*
* Power Boost engaged.

Download tài liệu

SK380XDLC
color catalog

THAM KHẢO THÊM MODEL PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM


Máy đào Kobelco SK200-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 0.93m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.94m )

- Tầm với cao nhất: 9.72m.
- Tầm với xa nhất: 9.9m.
- Tầm với sâu nhất: 6.7m.
- Động cơ: Hino J05ETG-KSSG 118 kW/ 2000 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào bánh xích Kobelco sk200-10, gầu tiêu chuẩn 0.93m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK250-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.2m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 2.98m )

- Tầm với cao nhất: 9.79m.
- Tầm với xa nhất: 10.3m.
- Tầm với sâu nhất: 7.0m.
- Động cơ: Hino J05ETB-KSSG 137 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk250-10, gầu tiêu chuẩn 1.2m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK330-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 1.6m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.3m )

- Tầm với cao nhất: 10.58m.
- Tầm với xa nhất: 11.26m.
- Tầm với sâu nhất: 7.56m.
- Động cơ: Hino J08EUN 200 kW/ 2100 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Bơm piston lưu lượng cố định.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk330-10, gầu tiêu chuẩn 1.6m3

---------------------------------------------------------------------------------------------------------

Máy đào Kobelco SK500XDLC-10, dung tích gầu tiêu chuẩn 2.1m3 ( Tay cần tiêu chuẩn 3.45m )

- Tầm với cao nhất: 10.94m.
- Tầm với xa nhất:12.7m.
- Tầm với sâu nhất: 7.81m.
- Động cơ: Hino P11C, 257 kW/ 1850 vòng/phút.
- Bơm thủy lực: 2 bơm thay đổi lưu lượng và 1 bơm bánh răng.
- Bơm quay toa: Động cơ piston hướng trục.
- Bơm di chuyển: Bơm piston lưu lượng thay đổi.
Máy đào kobelco sk500xdlc-10, gầu tiêu chuẩn 2.1m3


Thêm đánh giá

Đăng nhận xét

Sản phẩm tương tự